🔍
Search:
GIÁNG CẤP
🌟
GIÁNG CẤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함.
1
SỰ GIÁNG CẤP:
Việc tư cách, cấp bậc, địa vị trở nên thấp đi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
Động từ
-
1
자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다.
1
BỊ GIÁNG CẤP:
Tư cách, cấp bậc hay địa vị bị hạ thấp đi.
-
Động từ
-
1
등급이나 계급을 낮추다.
1
HẠ CẤP, GIÁNG CẤP:
Hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.
-
Động từ
-
1
등급이나 계급이 낮아지다.
1
BỊ HẠ CẤP, BỊ GIÁNG CẤP:
Cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp.
-
Danh từ
-
1
등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.
1
SỰ HẠ CẤP, SỰ GIÁNG CẤP:
Việc cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp. Hoặc sự hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.